Học từ vựng tiếng Nhật - Chủ đề Giao thông (Phần 1)
Có bạn nào sắp đi thi bằng lái xe hay tham gia giao thông tại Nhật không? Hãy note ngay những từ vựng tiếng Nhật - Chủ đề giao thông dưới đây để học nha :D 1- Đường cấm: 通行禁止 ( つうこうきんし ) 。 2- Cấm đi ngược chiều: 進入禁止 ( しんにゅうきんし ) 3- Cấm xe đạp : 自転車通行止 ( じてんしゃつうこうど ) め。 4- Cấm người đi bộ 歩道者通行止 ( ほどうしゃつうこうど ) め。 5- Dừng lại 。 停止 ( ていし ) 6- Cấm rẽ trái 。 左折禁止 ( させつきんし ) 7- cấm rẽ phải : 右折禁止 ( うせつきんし ) 。 8- Cấm quay đầu : 転回禁止 ( てんかいきんし ) 。 9- Cấm vượt : 追 ( お ) い 越 ( こ ) し 禁止 ( きんし ) 。 10- Tốc độ tối đa cho phép : 最高速度 ( さいこうそくど ) 。 11- Cấm dừng và đỗ xe : 駐停車禁止 ( ちゅうていしゃきんし ) 。 12- Cấm đỗ xe : 駐車禁止 ( ちゅうしゃきんし ) 。 13- Cấm đỗ xe ngày lẻ : 奇数日駐車禁止 ( きすうびちゅうしゃきんし ) 。 14- Hạn chế tốc độ tối đa : 最高速制限区間終了 ( さいこうそくせいげんくかんしゅうりょう...