6 QUY TẮC CẦN LƯU Ý KHI TRẢ LỜI PHỎNG VẤN TẠI CÁC CÔNG TY NHẬT BẢN

Bước trả lời phỏng vấn tiếng Nhật đóng vai trò quan trọng nhất trong việc quyết định bạn có được nhận vào làm việc tại công ty mà mình đang mong muốn hay không.
Hãy lưu ý 6 quy tắc sau đây để chuẩn bị trước cho mình một tâm thái phỏng vấn tiếng Nhật thật chuyên nghiệp nhé.
6 Quy tắc cần lưu ý khi phỏng vấn tại các công ty Nhật Bản

1. Trước khi vào bạn nên gõ cửa hai cái. Khi mở cửa vào thì bạn nên chào họ là: 


今日は![Tên bạn]と申します.どうぞよろしくお願いします.
(Konnichiwa! [Tên bạn] to moushimasu. Douzo yoroshiku onegai shimasu.)
= Chào các anh chị! Tôi là XYZ. Xin nhờ mọi người giúp đỡ.

2. Có thể lịch sự hơn là “onegai itashimasu”.

Ở đây 申します (moushimasu) là dạng khiêm nhường của 言いますiimasu.
Trong trường hợp bạn đang ngồi đợi ở trong phòng thì bạn nên đứng lên chào. 

3. Khi ra về:

失礼します (shitsurei shimasu) = Tôi xin phép (ra về) (kanji: THẤT LỄ)
Hoặc lịch sự hơn 失礼いたします。(Shitsureiitashimasu.)

4. Sử dụng cách nói lịch sự, kính ngữ.

>> Đạt kết quả phỏng vấn tiếng Nhật tốt hơn với các cách nói kính ngữ, khiêm nhường ngữ
Chú ý là, trong cuộc phỏng vấn có thể người tuyển dụng sẽ sử dụng cách nói lịch sự, ví dụ:
今までどんなお仕事をなさいましたか? 
Ima made donna oshigoto wo nasaimashita ka?
Cho tới giờ bạn đã làm công việc như thế nào?
Ở đây nasaimashita là lịch sự của shimashita mà thôi.

Dạng tôn kính cũng thường trùng với thể bị động, nên bạn có thể bị hỏi là:
どうして弊社を選ばれますか? Doushite heisha wo erabaremasu ka?
Tại sao bạn chọn công ty chúng tôi?
Ở đây “erabareru” là dạng lịch sự (và trùng với dạng bị động) của “erabu” (lựa chọn).
Bạn cũng nên học các từ như :
弊社 heisha (TỆ XÃ) = “Công ty chúng tôi”, 
御社 onsha = “Quý công ty” (cách bạn gọi công ty kia) 
hay 貴社 kisha (QUÝ XÃ) = “Quý công ty”.
Bạn cũng cần biết các từ liên quan về tuyển dụng và xin việc như:
応募 oubo = ứng tuyển
採用 saiyou = tuyển dụng, thuê
雇用 koyou = thuê nhân viên
転職 tenshoku = chuyển việc
募集 boshuu = tuyển dụng
履歴書 rirekisho = sơ yếu lý lịch
面接 mensetsu = phỏng vấn
希望 kibou = nguyện vọng
給料 kyuuryou = lương
v.v…

5. Nếu bạn không hiểu thì có thể hỏi lại, không nên trả lời bừa. 

XYZとは何ですか XYZ towa nan desu ka = XYZ nghĩa là gì ạ?
Ví dụ:「雇用」とは何ですか.
Hoặc là: 聞き取れませんでしたので,もう一度おっしゃっていただけますか?
Kikitoremasen deshita no de, mou ichido osshatte itadakemasu ka?
Vì tôi không nghe được nên anh/chị có thể nói lại lần nữa cho tôi được không ạ?
おっしゃる ossharu là dạng tôn kính của 言う iu. Hoặc có thể bạn nói là もう一度お話していただけますか (mou ichido o-hanashi shite itadakemasu ka) cho đơn giản cũng được.
Kết luận: Chuẩn bị và diễn tập kỹ càng để có buổi phỏng vấn thành công (còn xin được việc hay không lại là chuyện khác nhé!).

6. Một số điều nhỏ cần lưu ý khác.

– 時間(じかん)を守(まも): Khi đi phỏng vấn phải đến đúng giờ, trong trường hợp đến trễ hay không đến được thì phải gọi điện thoại xin lỗi và hẹn lại với nhà tuyển dụng.
– 印象(いんしょう): Tạo ấn tượng (ăn mặc, cử chỉ, lời nói). Trang phục phải phù hợp để đi làm, không nên mặc quần Jean, áo thun. Khuôn mặt tươi cười. Sau khi đứng lên nên kéo ghế lại vị trí cũ.
– メモ: Nên mang theo sổ tay ghi chú.
– 誠実(せいじつ)、率直(そっちょく): Nên thành thật trả lời các câu hỏi, không nên hứa liều.

>> Chuẩn bị trước câu trả lời theo Bộ câu hỏi thường gặp khi phỏng vấn tiếng Nhật  sẽ giúp bạn nắm chắc 70% thành công trước khi bước vào vòng phỏng vấn. 

—————————
TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT KOSEI

Đăng kí tư vấn và trải nghiệm khóa học tại link: https://goo.gl/agSFfm
Cơ sở 1: Số 11 Nguyễn Viết Xuân, Thanh Xuân, Hà Nội
Cơ sở 2: Số 3 – Ngõ 6, Phố Đặng Thùy Trâm, Đường Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, Hà Nội
Facebook.com/Nhatngukosei
Email: nhatngukosei@gmail.com
Hotline: 0966 026 133 – 046 6868 362

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Từ vựng tiếng Nhật - Chuyên ngành linh kiện điện tử (Phần 1)

Từ vựng tiếng Nhật - Chuyên ngành du lịch (Phần 1)

Học từ vựng tiếng Nhật - Chuyên ngành Xây dựng (Phần 1)