Từ vựng tiếng Nhật - Chuyên ngành linh kiện điện tử (Phần 1)
Trung tâm tiếng Nhật Kosei gửi các bạn một số Từ vựng tiếng Nhật - Chuyên ngành linh kiện điện tử (Phần 1) nhé >>> Từ vựng tiếng Nhật - Chuyên ngành Kinh tế >>> 100 Phó từ tiếng Nhật hay được sử dụng trong giao tiếp thường ngày (P1) 1 圧着工具 Acchaku kougu Kìm bấm 2 圧着スリーブ Acchaku surību Kìm bấm đầu cốt tròn 3 圧着端子 Acchaku tanshi Đầu cốt 4 アノード Anōdo Cực dương 5 アンペア Anpea Ampe (Đơn vị đo cường dòng điện) 6 アース āsu Sự nối đất, tiếp đất 7 バイアス Baiasu Thiên lệch 8 バッテリー Batte r ī Pin, ác quy 9 ビス Bisu Đinh ốc, đinh ốc 10 ボール盤 Bōru ban Máy khoan tạo lỗ 1...
Nhận xét
Đăng nhận xét