Học từ vựng tiếng Nhật Chuyên ngành Nông nghiệp (Phần 2)

Học từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Nông nghiệp (Phần 2)

>>> Học từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Nông nghiệp (Phần 1)
>>>Học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề Remote Máy lạnh



51
みき
Thân cây
52
じゅひ
樹皮
Vỏ cây
53
ていぼく
樹皮をはぐ
Lột vỏ cây
54
ていぼく
低木
Cây thấp, cây bụi
55
たかぎ
高木
Cây cao
56
たいぼく
大木
Cây lớn
57
じょうりょくじゅ
常緑樹
Cây xanh quanh năm không rụng lá
58
ろうぼく
老木
Cây già
59
いなほ
稲穂
Bông lúa
60
 いなほがでている
稲穂が出ている
Lúa đang trổ đòng
61
ぼくそう
牧草
Cỏ cho gia súc, cỏ dùng cho chăn nuôi
62
ぼくそうち
牧草地
Đồng cỏ dành cho gia súc
63
やさい
野菜
Rau
64
なまやさい
生野菜
Rau sống
65
やさいいため
野菜炒め
Món rau xào
66
やさいサラダ
野菜サラダ
Sà lát rau
67
やさいはたけ
野菜畑
Vườn rau
68
しばふ
芝生
Bãi cỏ
69
しばふをかる
芝生を刈る
Cắt cỏ
70
さいばい
栽培
Trồng, cày cấy
71
コーヒーさいばい
コーヒー栽培
Trồng cà phê
72
おんしつさいばいする
温室栽培する
Trồng cây trong nhà kính
73
すいこうさいばい
水耕栽培
Trồng thủy canh
74
めばえ
芽生え
Sự mọc mầm, sự nảy mầm
75
めぶく
芽吹く
Nảy mầm, ra nụ
76
ねづく
根付く
Mọc rễ, bén rễ
77
さく
咲く
Nở
78
みのる
実る
kết trái, có quả, chín
79
かんじゅく
完熟
Chín
80
はんじゅく
半熟
Nửa sống nửa chín, chưa chín
81
はえる
生える
Mọc
82
ねがうえる
根が生える
Mọc rễ
83
やせいしょくぶつ
野生植物
Thực vật hoang dã
84
くさぶかい
草深い
Cỏ mọc đầy
85
くさふかいのはら
草深い野原
Vùng đất hoang đầy cỏ mọc
86
しげる
茂る
Mọc rậm rạp, mọc um tùm
87
きのしげるさんぷく
木の茂る山腹
Sườn núi cây cối um tùm
88
よくしげもり
よく茂る森
Rừng cây mọc um tùm
89
はやし
Đám rừng, đám cây
90
もり
Rừng
91
ぞうきばやし
雑木林
Khu rừng nhỏ
92
みつりん
密林
Rừng rậm
93
しげみ
茂み
Bụi cây
94
かれる
枯れる
Héo
95
かれたは
枯れた葉
Lá bị héo

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Từ vựng tiếng Nhật - Chuyên ngành linh kiện điện tử (Phần 1)

Từ vựng tiếng Nhật - Chuyên ngành du lịch (Phần 1)

Học từ vựng tiếng Nhật - Chuyên ngành Xây dựng (Phần 1)