Học từ vựng tiếng Nhật - Chuyên ngành Nông nghiệp (Phần 1)

Các bạn cùng Kosei học từ vựng tiếng Nhật - Chuyên ngành Nông nghiệp (Phần 1) nhé.

>> Học từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Xây dựng (Phần 1)
>> Tổng hợp 40 mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật dùng trong nhà hàng



1
ねったいしょくぶつ
熱帯植物
Thực vật miền nhiệt đới
2
しょくぶつえん
植物園
Vườn bách thảo
3
しょくぶつ
植物学
Thực vật học
4
しょくぶつさいしゅう
植物採集
Sưu tầm mẫu thực vật
5
しょくぶつゆ
植物油
Dầu thảo mộc
6
しょくぶつひょうほん
植物標本
Tiêu bản thực vật
7
くさ
Cỏ
8
くさのは
草の葉
Lá cỏ
9
くさのうえたおか
草の生えた丘
Đồi cỏ
10
くさをかる
草を刈る
Cắt cỏ
11
ていのくさをとる
庭の草を取る
Làm cỏ trong vườn
12
たね
Hạt
13
みかんのたね
みかんの種
Hạt cam
14
たねをま
庭に種を蒔く
Gieo hạt
15
Búp(hoa), mầm, chồi, mạ (lúa)
16
めがでる
芽が出る
Nảy mầm
17
めをだす
芽を出す
Trổ mầm, ngắt mầm
18
きのめ
木の芽
Chồi (của cây cối)
19
わかめ
若芽
Chồi non
20
しんめ
新芽
Chồi mới
21
Rễ
22
さしきのねがついた
挿し木の根がついた
Cái cây ghép đã mọc rễ
23
ざっそうをねからぬく
雑草を根から抜く
Nhổ cỏ phải nhổ tận gốc
24
かぶ
Gốc cây, gốc rạ (sau khi đốn, cắt)
25
くき
Cuống, cọng (như cọng hoa, cọng sen…)
26
えだ
Cành
27
 かれえだをおろす
枯れ枝をおろす
Tỉa cành khô
28
つる
Dây leo (như dây bầu, dây bí…)
29
30
わかば
若葉
Lá non
31
 わかばのきせつ
若葉の季節
Mùa lá non
32
あおば
青葉
Lá xanh
33
もみじ
紅葉
Lá đỏ
34
おちば
落ち葉
Lá rụng
35
くちば
朽葉
Lá mục
36
かれは
枯れ葉
Lá khô
37
つぼみ
Nụ hoa
38
つぼみがでる
つぼみが出る
Trổ nụ
39
とげ
Gai (thực vật)
40
Quả, trái
41
みがなる
実がなる
Ra trái
42
みのならないき
実のならない木
Cây thuộc loại không ra trái
43
なえ
Mạ, cây con để làm cây giống, cây ươm 
44

トマトの苗
Cây cà chua con.
45
なえぎ
苗木
Cây giống, vườn ươm
46
Cây
47
きをきる
木を切る
Đốn cây
48
きにのぼる
木に登る
Trèo cây
49
きをうえる
木を植える
trồng cây
50
きのつくえ
木の机
Cái bàn bằng gỗ

----------------------------------
Đăng kí tư vấn và trải nghiệm khóa học tại link: https://goo.gl/agSFfm
Cơ sở 1: Số 11 Nguyễn Viết Xuân, Thanh Xuân, Hà Nội
Cơ sở 2: Số 3 – Ngõ 6, Phố Đặng Thùy Trâm, Đường Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, Hà Nội
Website: nhatngukosei.com
Email: nhatngukosei@gmail.com
Hotline: 0966 026 133 – 046 6868 362

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Từ vựng tiếng Nhật - Chuyên ngành linh kiện điện tử (Phần 1)

Từ vựng tiếng Nhật - Chuyên ngành du lịch (Phần 1)

Học từ vựng tiếng Nhật - Chuyên ngành Xây dựng (Phần 1)