Học từ vựng tiếng Nhật - Chuyên ngành Quản trị Nhân lực (Phần 1)
Học từ vựng tiếng Nhật - Chuyên ngành Quản trị Nhân lực
Các bạn đã học hết 50 từ vựng chuyên ngành Quản trị nhân lực (Phần 1) trước chưa ạ?. Nếu chưa thì các bạn xem lại tại đây nhé.
>>> >>> Học từ vựng tiếng Nhật trên remote Điều hòa nhiệt độ
Các bạn đã học hết 50 từ vựng chuyên ngành Quản trị nhân lực (Phần 1) trước chưa ạ?. Nếu chưa thì các bạn xem lại tại đây nhé.
>>> >>> Học từ vựng tiếng Nhật trên remote Điều hòa nhiệt độ
51
|
労働法
|
luật lao động
|
52
|
労働組合
|
công đoàn
|
53
|
一時解雇
|
sa thải
|
54
|
経営
|
quản trị
|
55
|
中途求職者
|
người tìm việc giữa chừng
sự nghiệp
|
56
|
中間管理職
|
quản trị cấp trung
|
57
|
最低賃金
|
tiền lương tối thiểu
|
58
|
多面評価制度
|
ý kiến phản hồi đa chiều
|
59
|
新卒就活者
|
tuyển dụng sinh viên mới
tốt nghiệp
|
60
|
職場外研修
|
đào tạo ngoài công việc
|
61
|
職場内研修
|
đào tạo trong công việc
|
62
|
機構開発
|
phát triển tổ chức
|
63
|
オリエンテーション
|
định hướng
|
64
|
再就職支援
|
hỗ trợ tìm việc
|
65
|
事務の外部委託
|
thuê ngoài
|
66
|
有給休暇
|
nghỉ phép được hưởng
lương
|
67
|
育児休暇
|
nghỉ thai sản
|
68
|
アルバイト
|
bán thời gian
|
69
|
給料
|
lương
|
70
|
年金
|
lương hưu
|
71
|
業績評価
|
đánh gia hiệu quả công
việc
|
72
|
業績賞与
|
tiền thưởng năng suất làm
việc
|
73
|
パフォーマンス評価
|
đánh giá hiệu năng
|
74
|
正社員
|
nhân viên chính thức
|
75
|
個人情報
|
thông tin nhận dạng cá
nhân
|
76
|
人材教育
|
đào tạo nhân sự
|
77
|
試用期間
|
thởi gian thử việc
|
78
|
生産性
|
năng suất làm việc
|
79
|
昇進
|
thăng tiến
|
80
|
期末効果
|
thiên lệch do tác động
gần đây
|
81
|
採用
|
tuyển dụng
|
82
|
リクルートメントコンサルタント
|
chuyên viên tư vấn tuyển
dụng
|
83
|
再雇用
|
tái tuyển dụng
|
84
|
報酬
|
tiền thù lao
|
85
|
リテンション
|
giữ chân nhân viên
|
86
|
退職
|
nghỉ hưu
|
87
|
出向
|
chương trình trao đổi
nhân viên
|
88
|
自己申告制度
|
hệ thống tự đánh gias
|
89
|
先任権
|
thâm niên nghề nghiệp
|
90
|
退職手当
|
trợ cấp thôi việc
|
91
|
社会保険
|
bảo hiểm xã hội
|
92
|
監査役
|
kiểm toán viên
|
93
|
ストックオプション制度
|
quyền chọn mua cổ phiếu
|
94
|
ストライキ
|
đình công
|
95
|
後継者育成計画
|
kế hoạch đào tạo người kế
nhiệm
|
96
|
派遣社員
|
nhân viên tạm thời
|
97
|
国際コミュニケーション英語能力テスト
|
chứng chỉ TOEIC
|
98
|
研修
|
đào tạo
|
99
|
異動
|
thuyên chuyển
|
100
|
福利厚生
|
trợ cấp, phúc lợi
|
--------------------------------
TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT KOSEI
Đăng kí tư vấn và trải nghiệm khóa học tại link: https://goo.gl/agSFfm
Cơ sở 1: Số 11 Nguyễn Viết Xuân, Thanh Xuân, Hà Nội
Cơ sở 2: Số 3 – Ngõ 6, Phố Đặng Thùy Trâm, Đường Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, Hà Nội
Website: nhatngukosei.com
Email: nhatngukosei@gmail.com
Hotline: 0966 026 133 – 046 6868 362
Cơ sở 1: Số 11 Nguyễn Viết Xuân, Thanh Xuân, Hà Nội
Cơ sở 2: Số 3 – Ngõ 6, Phố Đặng Thùy Trâm, Đường Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, Hà Nội
Website: nhatngukosei.com
Email: nhatngukosei@gmail.com
Hotline: 0966 026 133 – 046 6868 362
Nhận xét
Đăng nhận xét