Học từ vựng tiếng Nhật - Chuyên ngành Quản trị Nhân lực
Cùng Kosei học từ vựng tiếng Nhật - Chuyên ngành Quản trị Nhân lực nhé
>>> Học từ vựng tiếng Nhật - Chuyên ngành Du lịch
>>> 35 từ vựng tiếng Nhật thông dụng nhất thường dùng trong các công ty Nhật Bản
-------------------------
>>> Học từ vựng tiếng Nhật - Chuyên ngành Du lịch
>>> 35 từ vựng tiếng Nhật thông dụng nhất thường dùng trong các công ty Nhật Bản
1
|
手当金
|
phụ cấp
|
2
|
年俸制度
|
hệ thống lương bổng hàng
năm
|
3
|
人事能力測定
|
trung tâm đánh giá nhân
sự
|
4
|
基本所得保障
|
mức lương cơ bản đảm bảo
|
5
|
行動面接手法
|
phương pháp phỏng vấn
hành vi
|
6
|
ボーナス
|
tiền thưởng
|
7
|
事業継続計画
|
kế hoạch đảm bảo tính
liên tục trong kinh doanh
|
8
|
キャリアカウンセラー
|
chuyên gia tư vấn nghề
nghiệp
|
9
|
キャリアプランニング
|
định hướng nghề nghiệp
|
10
|
指導
|
huấn luyện và đào tạo
|
11
|
団体交渉
|
thương lượng tập thể
|
12
|
補償給付
|
chế độ lương bổng và đãi
ngộ
|
13
|
報酬制度計画
|
kế hoạch lương bổng
|
14
|
行動特性
|
năng lực
|
15
|
法令順守
|
tuân thủ
|
16
|
雇用境遇
|
các điều kiện tuyển dụng
|
17
|
接触交渉
|
đàm phán
|
18
|
不測事態対応計画
|
kế hoạch dự phòng
|
19
|
契約
|
hợp đồng
|
20
|
企業統治
|
cơ chế kiểm soát doanh
nghiệp
|
21
|
企業の社会的責任
|
trách nhiệm xã hội của
doanh nghiệp
|
22
|
障害者雇用
|
thuê lao động khuyết tật
|
23
|
能率給
|
tiền lương theo hiệu quả
|
24
|
イーラーニング
|
đào tạo trực tuyến
|
25
|
雇用適正
|
tuyển dụng thích hợp
|
26
|
従業員支援プログラム
|
chương trình trợ giúp
nhân viên
|
27
|
従業員満足度
|
mức độ hài lòng của nhân
viên
|
28
|
就業率
|
tỷ lệ công ăn việc làm
|
29
|
事後評価
|
đánh giá công việc
|
30
|
エグゼクティブサーチ
|
săn tìm nhân sự cấp cao
|
31
|
国外居住者
|
người lao động nước ngoài
|
32
|
経費
|
chi phí
|
33
|
初回雇用契約
|
hợp đồng lao động đầu
tiên
|
34
|
ハロー効果
|
hiệu ứng lan tỏa
|
35
|
人員
|
số lượng nhân viên
|
36
|
健康保険
|
bảo hiểm y tế
|
37
|
衛生管理者
|
giám sát sức khỏe cho lao
động
|
38
|
祭日
|
nghỉ lễ
|
39
|
人的資本管理
|
quản trị vốn nhân lực
|
40
|
人事
|
nguồn nhân lực
|
41
|
インセンティブ
|
động lực khuyến khích
|
42
|
所得税
|
thuế thu nhập
|
43
|
知的財産権
|
quyền sở hữu trí tuệ
|
44
|
内部人事
|
nhân sự nội bộ
|
45
|
インターン
|
thực tập sinh
|
46
|
職務記述書
|
mô tả công việc
|
47
|
就職活動
|
săn việc
|
48
|
重要業績評価指数
|
chỉ số đo lường hiệu suất
|
49
|
労務
|
lao động
|
50
|
労働保険
|
bảo hiểm lao động
|
TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT KOSEI
Đăng kí tư vấn và trải nghiệm khóa học tại link: https://goo.gl/agSFfm
Cơ sở 1: Số 11 Nguyễn Viết Xuân, Thanh Xuân, Hà Nội
Cơ sở 2: Số 3 – Ngõ 6, Phố Đặng Thùy Trâm, Đường Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, Hà Nội
Website: nhatngukosei.com
Email: nhatngukosei@gmail.com
Hotline: 0966 026 133 – 046 6868 362
Cơ sở 1: Số 11 Nguyễn Viết Xuân, Thanh Xuân, Hà Nội
Cơ sở 2: Số 3 – Ngõ 6, Phố Đặng Thùy Trâm, Đường Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, Hà Nội
Website: nhatngukosei.com
Email: nhatngukosei@gmail.com
Hotline: 0966 026 133 – 046 6868 362
Nhận xét
Đăng nhận xét