Học từ vựng tiếng Nhật - Chuyên ngành Cơ khí (Phần 3)
Cùng Kosei học tiếp từ vựng tiếng Nhật - Chuyên ngành Cơ khí nhé :)
>>> Từ vựng tiếng Nhật - Chuyên ngành Cơ khí (Phần 2)
>>> 35 từ vựng tiếng Nhật thông dụng nhất thường dùng trong các công ty Nhật Bản
>>> Từ vựng tiếng Nhật - Chuyên ngành Cơ khí (Phần 2)
>>> 35 từ vựng tiếng Nhật thông dụng nhất thường dùng trong các công ty Nhật Bản
61
Nóc 天板
62
Lonh đen có đệm スプリングワッシャ
63
Đai ốc ナット
64
Dây thit インシュロック
65
Kìm rút dây ストリッパ
66
Kìm bóp cốt 圧着遊具
67
Cốt có vỏ bọc 被服付端子><端子
68
Long đen vênh
69
Vòng đệm スプリング
70
Khí nén 圧祝空気
71
Máy nén khí コンプレッサー
72
Súng bắn đinh リベック
73
Dụng cụ tháo mũi khoan ボックスレンチ
74
Cưa tay ジグソー
75
Lưỡi cưa 歯
76
Vạch dấu ポンチ
77
Máy mài エアサンダー
78
Piston ピット
79
Máy hàn điện 電気半田ごて
80
Cờ lê 2 đầu 両口スパナー
81
Cưa cắt kim loaị かなきりのこ
82
Đột ダガネ
83
Dũa やすり
84
Thước cặp ノギス
85
Panme マイクロメーター
86
Bàn móp じょうばん
87
Đaài vạch トースカン
88
Khoối V Vブロック
89
Thước hình bánh răng ピッチゲージ
90
Dao cắt ống パイプカッター
91
Kìm vặn ống nước パイプレンチ
92
Bàn chải sắt ワイヤブラシュー
93 Vịt dầu 油さし
94 Mỏ cặp まんりき
95 Dụng cụ tạo gờ かじゃ
96 Dao bay へら
97 Dụng cụ bào かんな
98 Dao 2 lưỡi 両刃のこ
99 Quả dọi さげふり
100 máy đo mặt phẳng bằng nước すいじゅんき
----------------------
TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT KOSEI
Đăng kí tư vấn và trải nghiệm khóa học tại link: https://goo.gl/agSFfm
Cơ sở 1: Số 11 Nguyễn Viết Xuân, Thanh Xuân, Hà Nội
Cơ sở 2: Số 3 – Ngõ 6, Phố Đặng Thùy Trâm, Đường Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, Hà Nội
Facebook.com/Nhatngukosei
Cơ sở 1: Số 11 Nguyễn Viết Xuân, Thanh Xuân, Hà Nội
Cơ sở 2: Số 3 – Ngõ 6, Phố Đặng Thùy Trâm, Đường Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, Hà Nội
Facebook.com/Nhatngukosei
Website: nhatngukosei.com
Email: nhatngukosei@gmail.com
Hotline: 0966 026 133 – 046 6868 362
Email: nhatngukosei@gmail.com
Hotline: 0966 026 133 – 046 6868 362

Nhận xét
Đăng nhận xét