Từ vựng tiếng Nhật - Chuyên ngành Cơ khí (Phần 2)
Các bạn đã nhớ hết từ vựng tiếng Nhật - Chuyên ngành Cơ khí (Phần 1) chưa ạ? Nếu chưa thì cùng Kosei xem lại nhé ;)
26
Taro ren タッパ
27
Mắt cắt ジグソー
28
Máy đánh xỉ ジェットタガネ
29
Ê to シャコ
30
Thước dây スケール・巻尺
31
Thước đo độ ぶんどき
32
Ke vuông スコヤー
33
Thước dđo mặt phẳng 水準器
34
Súng bắn khí イヤーがん
35
Thước kẹp cơ khí ノギス
36
Bơm dầu グリスポンプ
37
Kéo cắt kim loại かなきりバサミ
38
Cong, xước ひずみ
39
Khắc 彫刻
40
Máy mài đầu kim けんまき
41
đo chính xác 精密は計る
42
Kích thước 寸法
43
Thước cặp ノギス
44
Long đen 平ワッシャー
45
Vít ねじ
46
Bulông ボルト
47
Chốt khóa ローレット
48
Áptomát ブレーカ
49
Máy biến áp トランス
50
Cầu chì ヒューズ
51
Role リレ
52
Roơle congtắcto コンタクトリレー
53
Ống ren ダクト
54
Rơle nhiệt サーマル
55
Đế rơle ソケット
56
Đầu nối コネクタ
57
Ampe kế メーター
58
Đèn báo nguồn 電線ランプ
59
Mặt đáy 底板
60
Mặt cạnh 即板
TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT KOSEI
Đăng kí tư vấn và trải nghiệm khóa học tại link: https://goo.gl/agSFfm
Cơ sở 1: Số 11 Nguyễn Viết Xuân, Thanh Xuân, Hà Nội
Cơ sở 2: Số 3 – Ngõ 6, Phố Đặng Thùy Trâm, Đường Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, Hà Nội
Website: nhatngukosei.com
Email: nhatngukosei@gmail.com
Hotline: 0966 026 133 – 046 6868 362
Cơ sở 1: Số 11 Nguyễn Viết Xuân, Thanh Xuân, Hà Nội
Cơ sở 2: Số 3 – Ngõ 6, Phố Đặng Thùy Trâm, Đường Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, Hà Nội
Website: nhatngukosei.com
Email: nhatngukosei@gmail.com
Hotline: 0966 026 133 – 046 6868 362
Nhận xét
Đăng nhận xét