Bài đăng

Học từ vựng tiếng Nhật Chuyên dụng kỹ thuật

Hình ảnh
Cùng Kosei học từ vựng tiếng Nhật chuyên dụng kỹ thuật nhé. >>> Từ vựng tiếng Nhật Chuyên ngành IT >>> Học tiếng Nhật giao tiếp theo chủ đề : Gần 20 cách chào “tạm biệt” của người Nhật >>> Học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề Remote Máy lạnh Japanese Hiragana Vietnamese 1 . 薬品 やくひん  hóa chất  2 . 重金属 じゅうきんぞく  kim loại nặng  3 . アルカリ    kiềm  4 . 発生 はっせい  Phát sinh  5 . 供給 きょうきゅう  cung cấp  6.  濃度 のうど  Nồng độ  7.  ポンプ    bơm  8.  電導度 でんどうど  độ dẫn điện  9 . サンプル    mẫu  10 . メンテ    bảo dưỡng  11 . 防水 ぼうすい  chống nước  12 . 防錆 ぼうせい  chống rỉ  13.  耐水 たいすい  chịu nước  ...

Học từ vựng tiếng Nhật Chuyên ngành Nông nghiệp (Phần 2)

Hình ảnh
Học từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Nông nghiệp (Phần 2) >>> Học từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Nông nghiệp (Phần 1) >>> Học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề Remote Máy lạnh 51 みき 幹 Thân cây 52 じゅひ 樹皮 Vỏ cây 53 ていぼく 樹皮をはぐ Lột vỏ cây 54 ていぼく 低木 Cây thấp, cây bụi 55 たかぎ 高木 Cây cao 56 たいぼく 大木 Cây lớn 57 じょうりょくじゅ 常緑樹 Cây xanh quanh năm không rụng lá 58 ろうぼく 老木 Cây già 59 いなほ 稲穂 Bông lúa 60   いなほがでている 稲穂が出ている Lúa đang trổ đòng 61 ぼくそう 牧草 Cỏ cho gia súc, cỏ dùng cho chăn nuôi 62 ぼくそうち 牧草地 Đồng cỏ dành cho gia súc 63 やさい 野菜 ...