Học từ vựng tiếng Nhật Chuyên dụng kỹ thuật
Cùng Kosei học từ vựng tiếng Nhật chuyên dụng kỹ thuật nhé. >>> Từ vựng tiếng Nhật Chuyên ngành IT >>> Học tiếng Nhật giao tiếp theo chủ đề : Gần 20 cách chào “tạm biệt” của người Nhật >>> Học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề Remote Máy lạnh Japanese Hiragana Vietnamese 1 . 薬品 やくひん hóa chất 2 . 重金属 じゅうきんぞく kim loại nặng 3 . アルカリ kiềm 4 . 発生 はっせい Phát sinh 5 . 供給 きょうきゅう cung cấp 6. 濃度 のうど Nồng độ 7. ポンプ bơm 8. 電導度 でんどうど độ dẫn điện 9 . サンプル mẫu 10 . メンテ bảo dưỡng 11 . 防水 ぼうすい chống nước 12 . 防錆 ぼうせい chống rỉ 13. 耐水 たいすい chịu nước ...