Học từ vựng tiếng Nhật Chuyên dụng kỹ thuật
Cùng Kosei học từ vựng tiếng Nhật chuyên dụng kỹ thuật nhé.
>>> Từ vựng tiếng Nhật Chuyên ngành IT
>>> Từ vựng tiếng Nhật Chuyên ngành IT
| Japanese | Hiragana | Vietnamese | |
| 1 | . 薬品 | やくひん | hóa chất |
| 2 | . 重金属 | じゅうきんぞく | kim loại nặng |
| 3 | . アルカリ | kiềm | |
| 4 | . 発生 | はっせい | Phát sinh |
| 5 | . 供給 | きょうきゅう | cung cấp |
| 6. | 濃度 | のうど | Nồng độ |
| 7. | ポンプ | bơm | |
| 8. | 電導度 | でんどうど | độ dẫn điện |
| 9 | . サンプル | mẫu | |
| 10 | . メンテ | bảo dưỡng | |
| 11 | . 防水 | ぼうすい | chống nước |
| 12 | . 防錆 | ぼうせい | chống rỉ |
| 13. | 耐水 | たいすい | chịu nước |
| 14 | . 液面 | えきめん | Bề mặt chất lỏng |
| 15 | . 回収 | かいしゅう | Thu hồi |
| 16. | 常温 | じょうおん | Nhiệt độ bình thường |
| 17 | . 高温 | こうおん | Nhiệt độ cao |
| 18 | . 低温 | ていおん | Nhiệt độ thấp |
| 19 | . 定温 | ていおん | Nhiệt độ cố định |
| 20 | . 移送 | いそう | chuyển |
| 21. | 付帯設備 | ふたいせつび | thiết bị phụ trợ |
| 22. | 付属品 | ふぞくひん | hàng phụ kiện |
| 23 | . 防食 | ぼうしょく | chống ăn mòn |
| 24. | 膨張 | ぼうちょう | Mở rộng |
| 25. | ブザー | còi báo động | |
| 26 | . アース | tiếp mát | |
| 27 | . 圧縮 | あっしゅく | nén lại |
| 28. | フィルター | bộ lọc | |
| 29. | 設置 | せっち | lắp đặt |
| 30 | . 接続 | せつぞく | nối lại |
| 31 | . キー | Chìa khóa | |
| 32 | . 機能 | きのう | chức năng |
| 33. | 数字 | すうじ | Con số |
| 34 | . 文字 | もじ | văn tự |
| 35. | 小型 | こがた | cỡ nhỏ |
| 36 | . 大型 | おおがた | cỡ lớn |
| 37. | 入力 | にゅうりょく | nhập vào |
| 38. | 出力 | しゅつりょく | xuất ra |
| 39 | . データー | dữ liệu | |
| 40 | . 大きさ | おおきさ | kích cỡ |
| 41. | 結線 | けっせん | nối dây |
| 42. | 結線図 | けっせんず | bản vẽ mạch nối |
| 43. | 隙間 | すきま | khe hở |
| 44 | . 速度 | そくど | tốc độ |
| 45 | . スピード | tốc độ | |
| 46 | . 回転数 | かいてんすう | số vòng quay |
| 47 | . 回転スピード | かいてんすぴーど | tốc độ quay |
| 48. | 補足 | ほそく | bổ sung |
| 49. | 点灯 | てんとう | chiếu sáng |
| 50. | 消灯 | しょうとう | tắt (đèn) |

Nhận xét
Đăng nhận xét