Học từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Ô tô (Phần 2)
Ở phần 1 chúng ta đã học được 50 từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Ô tô rồi đúng không ạ? Vậy ở phần 2 này các bạn cùng Kosei tiếp tục học 50 từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành ô tô tiếp theo nhé.
>> Học từ vựng tiếng Nhật - Chuyên ngành Nông nghiệp
>>> Học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề – Phim ảnh

| 51 | 泡立ち | あわだち | sủi bọt,nổi bọt tạo bọt |
| 52 | 安価 | あんか | giá rẻ |
| 53 | アンギュラ軸受 | あんぎゅらじくうけ | trục (bi)tiếp góc,giá,trục tiếp góc |
| 54 | アンギュラ玉軸受 | あんぎゅらたまじくうけ | ổ bi cứng |
| 55 | 暗号 | あんごう | mật mã |
| 56 | 安全 | あんぜん | an toàn |
| 57 | 安全カバー | あんぜんかばー | nắp an toàn |
| 58 | 安全ギャップ | あんぜんぎゃっぷ | độ hở an toàn,khe hở an toàn,khoảng cách an toàn |
| 59 | 安全靴 | あんぜんくつ | giầy an toàn |
| 60 | 安全係数 | あんぜんけいすう | hệ số an toàn |
| 61 | 安全性 | あんぜんせい | nhân tố an toàn |
| 62 | 安全装置 | あんぜんそうち | thiết bị an toàn |
| 63 | 安全対策 | あんぜんたいさく | đối sách an toàn |
| 64 | アンダーカット | trạm trổ cắt ngắn,xén bớt | |
| 65 | アンチャック | kẹp lại,bó lại,bóp lại | |
| 66 | 安定 | あんてい | ổn định |
| 67 | 安定時間 | あんていじかん | thời gian ổn định |
| 68 | 案内面 | あんないめん | bề mặt hướng dẫn |
| 69 | 異音 | いおん | tiếng động lạ |
| 70 | 以下 | いか | ở dưới,phía dưới |
| 71 | 以外 | いがい | ngoài ra |
| 72 | 意義 | いぎ | ý nghĩa |
| 73 | 以後 | いご | sau đó |
| 74 | 以降 | いこう | từ sau |
| 75 | 維持 | いじ | duy trì |
| 76 | 異臭 | いしゅう | mùi lạ |
| 77 | 異常 | いじょう | bất thường |
| 78 | 以上 | いじょう | ở trên,kết thúc |
| 79 | 異常音 | いじょうおん | âm thanh lạ |
| 80 | 異常個所 | いじょうかしょ | chỗ,vị trí khác thường |
| 81 | 異常処置 | いじょうしょち | xử lý sự cố |
| 82 | 異常磨耗 | いじょうまもう | sự bào mòn,sự ăn mòn bất thường |
| 83 | 位相 | いそう | (vật lý)pha(cùng pha,lệch pha) |
| 84 | 位相補正 | いそうほせい | sử pha,điều chỉnh độ lệch pha |
| 85 | 板 | いた | tấm,miếng |
| 86 | 板カム | うたかむ | tấm cam,cam dạng đĩa |
| 87 | 位置 | いち | vị trí |
| 88 | 一員 | いちいん | một thành viên,một thành phần |
| 89 | 位置決め | いちきめ | quyết định vị trí,bố trí |
| 90 | 位置決め制御 | いちぎめせいぎょ | điều khiển vị trí |
| 91 | 位置検出 | いちけんしゅつ | tìm ra vị trí,phát hiện vị trí |
| 92 | 1次側 | いちじがわ | bộ phận đầu vào |
| 93 | 一時停止 | いちじていし | ngưng,nghỉ tạm thời,dừng tạm thời |
| 94 | 位置指令方式 | いちしれいほうしき | phương thức chỉ thị vị trí |
| 95 | 一番タップ | いちばんたっぷ | bàn ren số 1 |
| 96 | 一部 | いちぶ | một phần,bộ phận |
| 97 | 一方向 | いちほうこう | một hướng,một phương |
| 98 | 一様 | いちよう | đồng dạng,đồng loại,đồng phục |
| 99 | 一連 | いちれん | liên tục không ngừng |
| 100 | 一種 | いっしゅ | cùng loại |
Nhận xét
Đăng nhận xét