Học từ vựng tiếng Nhật - Chuyên ngành Ô tô (Phần 1)
Cùng Kosei "bỏ túi" ngay list từ vựng tiếng Nhật - Chuyên ngành Ô tô nhé ;)
>>> Luyện thi JLPT N3: Tổng hợp cấu trúc ngữ pháp tiếng Nhật về Mục Đích
>>> Học từ vựng tiếng Nhật - Chuyên ngành May mặc
---------------------------------
>>> Luyện thi JLPT N3: Tổng hợp cấu trúc ngữ pháp tiếng Nhật về Mục Đích
>>> Học từ vựng tiếng Nhật - Chuyên ngành May mặc
| 1 | あーすせん | アース線 | dây điện âm,dây mát |
| 2 | IC | mạch tích hợp | |
| 3 | 合図 | あいず | dấu hiệu,tín hiệu |
| 4 | 間 | あいだ | ở giữa |
| 5 | 亜鉛 | あえん | kẽm,mạ kẽm |
| 6 | 赤チン | あかちん | thuốc đỏ (dược học) |
| 7 | 赤チン災害 | あかちんさいがい | chỗ bị tỏm hại không quan trọng,lỗi nhỏ |
| 8 | 赤箱 | あかばこ | hộp màu đỏ |
| 9 | 悪影響 | あくえいきょう | ảnh hưởng xấu |
| 10 | 悪習慣 | あくしゅうかん | thói quen xấu |
| 11 | アクセイサリ | đồ phụ tùng | |
| 12 | アクセプタ | chất nhận (vật lý ,hóa học) | |
| 13 | アクチュエータ | chất kích thích,kích động,khởi động | |
| 14 | 浅い | あさい | nông,cạn |
| 15 | 遊び車 | あそびくるま | puli đệm,bánh xe đệm,bánh xe dẫn hướng |
| 16 | 値 | あたい | giá trị |
| 17 | 与える | あたえる | cho,cung cấp,gây ra |
| 18 | 当たり | あたり | chính xác,trúng,khu vực lân cận |
| 19 | 悪化 | あっか | xấu đi |
| 20 | 扱う | あつかう | sử dụng,điều khiển |
| 21 | 厚さ | あつさ | độ dày |
| 22 | 圧縮 | あっしゅく | nén,ép |
| 23 | 圧縮空気 | あっしゅくくうき | khí nén,khí ép |
| 24 | 圧縮コイルばね | あっしゅくこいるばね | sự đàn hồi,cuộn dây nén,lò xo cuộn nén |
| 25 | 圧縮力 | あっしゅくりょく | lực nén |
| 26 | 圧電現象 | あつでんげんしょう | hiện tượng áp điện |
| 27 | 集まり | あつまり | tập hợp |
| 28 | 圧力 | あつりょく | áp lực |
| 29 | 圧力角 | あつりょくかく | góc chịu áp lực,góc ép |
| 30 | 圧力計 | あつりょくけい | áp lực kế |
| 31 | 圧力スイッチ | あつりょくすいっち | công tắc áp lực |
| 32 | 圧力制御弁 | あつりょくせいぎょべん | van điều chỉnh áp lực |
| 33 | 圧力損失 | あつりょくそんしつ | tổn hao áp lực |
| 34 | 穴明け | あなあけ | khoan lỗ |
| 35 | 穴あけ | あなあけ | khoan lỗ |
| 36 | 穴明け作業 | あなあけさぎょう | công việc khoan lỗ |
| 37 | 穴径 | あなけい | đường kính lỗ |
| 38 | アナログ回路 | あなろぐかいろ | mạch tương tự,mạch analog |
| 39 | アナログコンピュータ | máy điện toán(dùng các định lượng vật lý để thực hiện con số | |
| 40 | アナログ信号 | アナログしんごう | tín hiệu tương tự |
| 41 | 油 | あぶら | dầu |
| 42 | 油穴 | あぶらあな | lỗ dầu,miệng dầu,ống dầu |
| 43 | 油くさび | あぶらくさび | chêm dầu |
| 44 | 油砥石 | あぶらといし | đá mài dầu |
| 45 | 油溝 | あぶらみぞ | đường rãnh dầu |
| 46 | アラーム | sự báo động,chuông báo động | |
| 47 | 荒削り | あらけずり | sự gia công,gọt giũa,mài |
| 48 | 荒目 | あらめ | thô,ráp |
| 49 | アルミナ | chất nhôm | |
| 50 | アルミニウム | chất nhôm |
TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT KOSEI
Đăng kí tư vấn và trải nghiệm khóa học tại link: https://goo.gl/agSFfm
Cơ sở 1: Số 11 Nguyễn Viết Xuân, Thanh Xuân, Hà Nội
Cơ sở 2: Số 3 – Ngõ 6, Phố Đặng Thùy Trâm, Đường Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, Hà Nội
Cơ sở 1: Số 11 Nguyễn Viết Xuân, Thanh Xuân, Hà Nội
Cơ sở 2: Số 3 – Ngõ 6, Phố Đặng Thùy Trâm, Đường Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, Hà Nội
Website: nhatngukosei.com

Nhận xét
Đăng nhận xét