Học từng vựng tiếng Nhật Chuyên ngành Xây dựng (Phần 3)
Cùng Kosei học tiếp những từ còn lại trong series bài học từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Xây dựng nhé <3 >> Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Xây dựng (Phần 2) >>> Động từ phức trong tiếng Nhật – Trình độ tiếng Nhật N3 97. 足場 … あしば … giàn giáo 98. 移動式クレーン … いどうしき クレーン … Cần cẩu di động 99. 延長コード … えんちょう コード … dây nối thêm 100. おの …… rìu 101. 金 ( かな ) づち … かな づち … búa 102. かんな … … dụng cụ bào gỗ 103. 空気ドリル … くうき ドリル … khoan khí nén 104. ...