Các ngành nghề trong tiếng Nhật

Bạn học hay làm việc liên quan đến ngành nào ạ?
Dưới đây Kosei giới thiệu cho các bạn một số chuyên ngành bằng tiếng Nhật nha ;)
Còn thiếu ngành nào nữa không ạ? Nếu có thì bạn hãy comment bên dưới giúp Kosei để Kosei bổ sung tiếp nha :)


1.      経理... けいりngành kế toán
2.      広告業... こうこくぎょうngành quảng cáo
3.      農業... のうぎょうngành nông nghiệp
4.      銀行業.... ぎんこうぎょうngành ngân hàng
5.      放送業... ほうそうぎょうphát thanh truyền hình
6.      建築業... けんちくぎょうngành xây dựng
7.      化学業界... かがくぎょうかいcông nghiệp hóa chất
8.      公務.... こうむngành công tác công
9.      コンピューター... ngành tin học
10.  飲料業界... いんりょうぎょうかいngành công nghiệp đồ uống
11.  エンジニアリング... ngành kỹ thuật
12.  芸能界... げいのうかいngành công nghiệp giải trí
13.  畜産業... ちくさんぎょうngành chăn nuôi
14.  金融業... きんゆうぎょうngành dịch vụ tài chính
15.  漁業... ぎょぎょうngư nghiệp
16.  ヘルスケア..  ngành y tế chăm sóc sức khỏe
17.  ホテルとケータリング事業... ngành khách sạn và phục vụ ăn uống
18.  人事... じんじ mảng nhân sự
19.  保険業... ほけんぎょうngành bảo hiểm
20.  情報技術... じょうほうぎじゅつ  IT (công nghệ thông tin)
21.  法曹界... ほうそうかい Giới luật sư
22.  地方自治体... ちほうじちたいchính quyền địa phương
23.  製造業... せいぞうぎょうngành sản xuất
24.  マーケティングngành marketing
25.  医療業界... いりょうぎょうかいnghề y
26.  鉱業... こうぎょうkhai thác khoáng sản
27.  自動車産業... じどうしゃさんぎょうngành sản xuất ô tô
28.  新聞業界... しんぶんぎょうかいcác ngành công nghiệp báo
29.  石油業... せきゆぎょうngành dầu khí
30.  医薬品業... いやくひんぎょうngành dược
31.  広報... こうほうngành PR (quan hệ công chúng)
32.  出版業... しゅっぱんぎょうngành xuất bản
33.  小売業... こうりぎょうngành bán lẻ
34.  営業... えいぎょうngành kinh doanh
35.  海運業... かいうんぎょうngành hàng hải
36.  テレコミュニケーション... viễn thông
37.  テレビ産業... ngành truyền hình

38.  旅行業... りょこうぎょうngành du lịch

>>> Bạn đã biết tên gọi các môn thể thao bằng tiếng Nhật chưa? Bỏ túi ngay những từ vựng liên quan đến chủ đề này nhé
-------------------------------------
Đăng kí tư vấn và trải nghiệm khóa học tại link: https://goo.gl/agSFfm
Cơ sở 1: Số 11 Nguyễn Viết Xuân, Thanh Xuân, Hà Nội
Cơ sở 2: Số 3 – Ngõ 6, Phố Đặng Thùy Trâm, Đường Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, Hà Nội
Facebook/Nhatngukosei
Email: nhatngukosei@gmail.com
Hotline: 0966 026 133 – 046 6868 362

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Từ vựng tiếng Nhật - Chuyên ngành linh kiện điện tử (Phần 1)

Từ vựng tiếng Nhật - Chuyên ngành du lịch (Phần 1)

Học từ vựng tiếng Nhật - Chuyên ngành Xây dựng (Phần 1)